Có 4 kết quả:

呫哔 tiè bì ㄊㄧㄝˋ ㄅㄧˋ呫嗶 tiè bì ㄊㄧㄝˋ ㄅㄧˋ呫毕 tiè bì ㄊㄧㄝˋ ㄅㄧˋ呫畢 tiè bì ㄊㄧㄝˋ ㄅㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to read aloud

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to read aloud

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to read aloud
(2) also written 呫嗶|呫哔

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to read aloud
(2) also written 呫嗶|呫哔

Bình luận 0